Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

manh động

Academic
Friendly

Từ "manh động" trong tiếng Việt có nghĩahành động nhanh chóng, mạnh mẽ nhưng thường không suy nghĩ kỹ lưỡng, có thể mang tính mạo hiểm hoặc không an toàn. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động có thể gây ra hậu quả xấu hoặc không lường trước được, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.

Ý nghĩa của "manh động":
  1. Hành động vội vàng, không suy nghĩ: Khi ai đó hành động không cân nhắc kỹ lưỡng, có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.
  2. Mang tính mạo hiểm: Hành động có thể gây ra rủi ro, không chắc chắn về kết quả.
dụ sử dụng:
  • Trong bối cảnh xã hội: "Hành động manh động của nhóm thanh niên đó đã gây ra nhiều rắc rối cho cộng đồng."
  • Trong bối cảnh chính trị: "Một số nhà cách mạng đã những hành động manh động khi quyết định khởi nghĩa không sự chuẩn bị kỹ càng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong những thời điểm khó khăn, hành động manh động có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, ảnh hưởng đến cả tập thể."
  • "Mặc dù ý tưởng khởi nghĩatốt, nhưng những hành động manh động khi chưa sự chuẩn bị sẽ không mang lại kết quả như mong đợi."
Biến thể của từ:
  • Manh động (adj): dùng để chỉ tính chất của hành động.
  • Manh động (noun): hành động cụ thể mang tính chất vội vàng, thiếu suy nghĩ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vội vàng: Hành động nhanh chóng, không kiên nhẫn.
  • Mạo hiểm: Hành động có thể gây ra rủi ro.
  • Bốc đồng: Hành động không suy nghĩ, tính chất cảm xúc mạnh mẽ.
Lưu ý:
  • Từ "manh động" thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu thận trọng sự tính toán không kỹ lưỡng. Do đó, khi sử dụng từ này, người nghe thường hiểu rằng hành động đó có thể không đạt được kết quả tốt đẹp.
  1. Hành động phiêu lưu của các nhà cách mạng chủ trương phát động khởi nghĩa, khi điều kiện chủ quan khách quan chưa chín muồi.

Comments and discussion on the word "manh động"